• [ はん ]

    vs

    trái lại/ngược nhau/đối nhau

    [ はんする ]

    vs-s

    vi phạm
    規則に反する: phạm quy
    trái ngược
    希望に反する: trái với nguyện vọng
    làm phản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X