• [ かえる ]

    v5r, vi

    trả lại
    落とし物が持ち主に返る: vật đã mất trả lại chủ cũ
    phục nguyên/trở lại như cũ
    昔の姿に返る: khôi phục lại dáng vẻ ban đầu
    正気に返る: tỉnh lại

    [ そる ]

    v5r

    ưỡn
    胸がそる: ưỡn ngực
    cong/quăn/vênh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X