• 反対する

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ はんたい ]

    vs

    đối diện
    đảo ngược lại

    [ はんたいする ]

    vs

    phản đối
    chống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X