• [ はんぷく ]

    n

    sự nhắc lại

    Kinh tế

    [ はんぷく ]

    sự lặp lại [repetition (ADV)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    Tin học

    [ はんぷく ]

    lặp lại/lần lặp/phép lặp [iteration (vs)/repetition/recursion]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X