• [ はんえい ]

    vs

    phản chiếu
    夕日が山に反映する: ánh chiều tà phản chiếu trên núi
    phản ánh
    意見を反映する: phản ánh ý kiến

    [ はんえいする ]

    vs

    phản quang
    dội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X