-
[ おさまる ]
v5r
thu/nạp/chứa
- これらの本は全部図書館に収まります :Thư viện chúng ta có thể chứa tất cả những quyển sách này
- このスーツケースには全部の衣類が収まるだろう.:Chiếc vani này có thể chứa hết đống quần áo của bạn
lòng thỏa mãn/lòng vui ý đủ/tốt đẹp/trọn vẹn/tốt hơn
- 腹痛が収まる:Bị đau bụng
- 八方丸く収まる:Làm cho mọi người cảm thấy tốt hơn
bình tĩnh/bình thường/lặng (gió)
- 風が収まる: gió lặng rồi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ