• [ おさめる ]

    v1

    tiếp thu/thu vào/nhận
    贈答品を納める :Nhận món quà
    thu cất/tàng trữ/giấu
    元の所に納める :giấu ở chỗ cũ
    kết thúc/nghỉ ngơi
    平均_点という完ぺきな成績を収める〔結果として〕 :Kết thúc thành tích hoàn hảo của mình với điểm số bình quân là _
    giao/giao nộp/cho vào/nộp
    月謝を納める:Giao nộp phí học tập
    税金を納める:Nộp thuế
    được/thu được/giành được
    劇的な逆転勝利を収める〔選挙で〕 :Giành được thắng lợi đầy kịch tính
    ~で大きな意味のある勝利を収める :Giành được thắng lợi có ý nghĩa to lớn trong~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X