• Tin học

    [ とりだしボタン ]

    nút nạp vào-đẩy ra [load/eject button]
    Explanation: Ví dụ như nút để đẩy đĩa vào hay lấy đĩa ra ở ổ CD.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X