• [ とりだす ]

    v5s

    rút ra/chọn ra
    本棚から国語辞典を取り出す: rút ra cuốn từ điển quốc ngữ từ trong giá
    nạo vét
    móc ra
    ポケットから財布を取り出す: móc ra ít tiền từ trong túi

    Tin học

    [ とりだす ]

    lấy ra (dữ liệu) [to fetch/to retrieve]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X