• [ とりあつかい ]

    n

    thao túng
    thao tác/ xử lý
    データの取り扱い :xử lý dữ liệu
    sử dụng
    取り扱いが簡単である :sử dụng dễ
    đãi ngộ/đối đãi
    労働者の配置・昇進について均等な取り扱い :đối đãi công bằng về phân công công việc và thăng cấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X