• [ とりかかる ]

    v5r

    dựa vào
    ~のために方針の書き直しの仕事に取り掛かる :dựa vào công việc để viết lại chính sách nhằm ~
    ~について考えることに取り掛かる :dựa theo những suy nghĩ về ~
    công kích/ bắt tay vào
    ~するための専用コンピュータ・プログラムの開発に取り掛かる :bắt tay vao phát triển chương trình máy tính chuyên dụng để ~
    ~するため代案に取り掛かる :bắt tay vào thay đổi
    bắt đầu/bắt tay vào việc
    工事に取り掛かる: bắt đầu xây dựng công trình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X