• [ とりかえる ]

    v1

    đổi/trao đổi
    部品を取替える: đổi bộ linh kiện
    đổi lại/ thay/ đổi
    私たちは赤ちゃんのおむつを1日に大体6、7回取り替える :Chúng tôi thay tã lót cho đứa trẻ 6 hay 7 lần một ngày
    この発明の精神から離れることなくして、部品・要素を数多く再配列、変更、および取り替えることが可能である :Phát minh này có khả năng sắp xếp, chỉnh sửa và thay thế các linh kiện và yếu tố mà không làm ảnh hưởng đến ý tưởng ba

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X