• [ とりえ ]

    n

    chỗ hay/ưu điểm
    美人ではないが彼女にはつつましさという取り柄がある. :Cô ấy có ưu điểm là thùy mị mặc dù cô ta không xinh đẹp lắm
    簡単に出来ているところがこの器具の取り柄だ. :Ưu điểm của dụng cụ thí nghiệm này là cấu tạo đơn giản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X