• [ とりけし ]

    n

    sự thủ tiêu/sự gạch bỏ/sự loại bỏ
    取り消しを求める: yêu cầu thủ tiêu

    Kỹ thuật

    [ とりけし ]

    sự loại bỏ [abolition]

    Tin học

    [ とりけし ]

    sự xóa bỏ/sự hủy bỏ [cancellation/cancel (CAN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X