• [ とりしまり ]

    n

    sự trừng phạt/ sự trừng trị
    企業の不正に対する取り締まり :Đưa ra những hình phạt thẳng tay những hành động bất hợp pháp trong công ty
    警察による酔っぱらい運転取り締まり :cảnh sát trừng trị thẳng tay nhũng tài xế say rượu
    sự phụ trách văn phòng (công ty)
    sự giám đốc/sự quản chế/sự quản lý
    ~で行われた治安のための厳重な取り締まり :quản chế chặt chẽ để đảm bảo trị an

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X