• [ とりはからい ]

    n

    Sự sắp đặt/ sự sắp xếp
    (人)の取り計らいで :theo sự sắp xếp của ai đó
    (人)の(取り)計らいにより :theo cách của ai đó (sự lựa chọn, giải quyết)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X