• [ とりかえす ]

    v5s

    khôi phục
    あげたものを取り返す人 :Vừa cho
    ~の評判を取り返す :Lấy lại lòng tin /khôi phục danh tiếng của...
    kéo lại
    cứu vãn/vãn hồi
    ジョアンは彼女の担当顧客を取り返すために1日12時間働き、健康を損ねてしまった :Joann đã tự hủy hoại sức khỏe của cô ta bởi làm việc liên tục 12 tiếng một ngày để nhằm cứu vãn tình thế trước những khách hàng cô ta đã đánh mất.
    小さな振れで失うものを、大きな逆転で取り返すことができる。/短い景気の変動で損をしても、おおきな景気のうねりで取り戻すことができる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X