• [ とりひき ]

    n

    sự giao dịch/sự mua bán
    取引[ビジネス]の話はその会社が切り出すまで待った方がいい。 :Hãy để cho công ty tự tìm cách kinh doanh!
    ~についてお互いに得になるような取引 :sự trao đổi song phương có lợi cho ~

    Kinh tế

    [ とりひき ]

    thỏa thuận mua bán/giao dịch [bargain/business/deal/dealing/transaction/operation]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ とりひき ]

    giao dịch [transaction]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X