• [ とりひき ]

    vs

    trao đổi/buôn bán/giao dịch
    デジタル技術と言えば、コンピューターで銀行の取引するのって危なくないの? :Nói về công nghệ số, có thực sự nguy hiểm không nếu sử dụng máy tính làm thay công việc của ngân hàng ?
    自分の経歴のおかげで(人)と取引することに十分自信がある :tràn đầy tự tin khi giao dịch với ai đó vì những nền tảng vốn có của bản thân

    [ とりひきする ]

    vs

    buôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X