• [ しゅとく ]

    vs

    thu được/đạt được/kiếm được

    [ しゅとくする ]

    vs

    xoay

    Kinh tế

    [ しゅとくする ]

    thu được [acquire]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X