• [ とりあつかい ]

    n

    sự thao tác/sự thao túng/sự sử dụng
    ~には航空貨物の取扱事務所を持っていない :Không có chỗ trống sử dụng làm kho chứa hàng hóa đường biển hay đường hàng không
    その連続殺人犯は現在拘留されていて、誘拐、強姦、暴行した容疑、さらには武器の取扱違反容疑で告発されています。 :Tên sát nhân hàng hoạt hiện bị tống giam ngay lập tức vì tội danh bắt cóc, hãm hiếp, hành hung v
    sự đãi ngộ/sự đối đãi
    企業や金融機関が、取扱業務の内容・方法などを説明した書類を業務方法書という :Các tổ chức kinh doanh và viện nghiên cứu tài chính có những tài liệu về các loại dịch vụ đa dạng mô tả hoạt động và phương pháp của họ trong kinh doanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X