• [ とりあつかい ]

    n

    sự thao tác/sự thao túng/sự sử dụng
    包装・取扱い技術者協会 :Hiệp hội đóng gói và lưu kho
    sự đãi ngộ/sự đối đãi
    包装・取扱い・兵站技術者学会 :Trường kĩ thuật quốc gia về bưu kiện, thủ công và hậu cần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X