• [ とりきめ ]

    n

    sự quyết định
    _ドルの信用枠の取決めを終える :Cuộc họp đã hoàn tất bằng sự quyết định đưa ra phương thức thanh toán bằng USD từ thẻ tín dụng
    sự bàn bạc để định ra/cam kết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X