• [ とりしまり ]

    n

    sự phụ trách văn phòng (công ty)
    テロ取締まり警察 :cảnh sát phụ trách chống khủng bố
    sự phụ trách văn phòng (công ty)
    sự giám đốc/sự quản chế/sự quản lí/ sự truy quét
    ~に対する取締まりをさらに強化する :tăng cường sự kiểm soát chặt chẽ hơn về
    賭博犯罪組織は、警察の取締まり以降ほとんど解散した :Những ổ cá cược hầu như bị đóng cửa hết kể từ sau những cuộc truy quét của cảnh sát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X