• [ とりしまり ]

    n

    sự phụ trách văn phòng (công ty)
    sự giám đốc/sự quản chế/sự quản lí
    緊急取締り :cuộc truy quét khẩn cấp
    取締り分析審査グループ :Nhóm quan sát phân tích điều chỉnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X