• [ うかる ]

    v5r

    thi đỗ/đỗ/vượt qua
    試験に受かるために、一生懸命勉強しなければならない :Tôi phải học hành chăm chỉ để vượt qua kì thi
    あなたは試験に受かる能力があると私は確信している :Tôi nghĩ rằng bạn có khả năng vượt qua kì thi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X