• [ うけいれる ]

    n

    thu vào
    thu nhận
    rước
    đón

    v1

    thu/tiếp nạp/dung nạp/nhận được/tiếp nhận/biết
    結果を出したい者は、そのための手段を受け入れる。 :Người nào muốn tìm ra kết quả thì sẽ tiếp nhận phương pháp này.
    腹を空かした犬は、どんな汚い餌にも甘んじる。/人もせっぱ詰まれば何だって受け入れる。 :Những con chó đói sẽ ăn cả những đồ ăn bẩn thỉu.

    v1

    ưng thuận/đáp ứng/chấp nhận
    ~からの情報を疑わずに受け入れる :Chấp nhận và không nghi ngờ thông tin từ ~
    ~が要求する査察を受け入れる :Ưng thuận kiểm tra theo yêu cầu cầu của ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X