• [ うけもつ ]

    v5t

    đảm nhiệm/đảm đương/chịu trách nhiệm/chủ nhiệm/phụ trách/đảm nhận
    神経と筋肉の間の伝達を受け持つ物質 :Chịu trách nhiệm về truyền đạt thông tin từ hệ thần kinh tới cơ bắp
    その学校で化学を受け持つことになる :Phụ trách dạy môn hóa học ở trường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X