• [ うけつぐ ]

    v5g

    thừa kế/kế nhiệm/kế tục/thừa hưởng/truyền lại
    ~の知名度の高さを受け継ぐ :Kế tục tên tuổi của ai đó
    その会社を支配するための方策を受け継ぐ :Kế tục chính sách thống trị công ty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X