• [ うけとり ]

    n

    sự nhận lấy/sự lĩnh hội/tiếp nhận/nhận
    現金受取り :Nhận tiền mặt
    対価受取り :Nhận đối giá
    hóa đơn/biên nhận/biên lai/phiếu thu
    (人)に受取りを書く :Viết hóa đơn cho ai
    賃金の受取り :Nhận tiền công

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X