• 受取船荷証券

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kinh tế

    [ うけとりふなにしょうけん ]

    vận đơn bốc nhận [received for shipment bill of lading]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X