• [ じゅえきしゃ ]

    v1

    người hưởng

    Kinh tế

    [ じゅえきしゃ ]

    người hưởng lợi/Người thụ hưởng [beneficiary]
    Category: Ủy thác đầu tư [投資信託]
    Explanation: 投資信託を購入・保有している人。投資信託への投資家。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X