• Kinh tế

    [ じゅきゅうけん ]

    quyền được hưởng
    Category: 年金・保険
    Explanation: 一定の要件を満たして取得される年金給付を受ける権利。///その権利を得た人のことを、受給者という。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X