• Kinh tế

    [ じゅたくぎんこう ]

    ngân hàng quản lý tài sản gửi giữ/ngân hàng thụ thác [Trustee, Trust and Banking company]
    Category: 投資信託
    Explanation: 投資信託の信託財産を保管・管理する会社。信託銀行。
    'Related word': 受託者

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X