• [ じゅだく ]

    vs

    chấp hành

    n

    sự nhận lời/sự đảm nhận/sự tiếp thụ/sự chấp nhận/chấp nhận

    Kinh tế

    [ じゅだく ]

    chấp nhận [acceptance]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X