• [ うけみ ]

    adj-na

    bị động/thụ động

    n

    dạng bị động/dạng thụ động/thụ động
    受身的役割 :Vai trò thụ động
    受身伝達 :Truyền đạt thông tin thụ động

    n

    sự quật ngã trong Judo

    n

    thái độ bị động/thái độ thụ động/thụ động
    受身的な楽しみの替わりに実際に体を動かすことにかかりきりでいる :Bận rộn với những hoạt động thực tế thay thế giải trí thụ động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X