• [ じょ ]

    n

    sự kể lại/sự tường thuật/sự diễn tả/sự mô tả
    叙事詩: sử thi
    具体的な叙述: sự trần thuật có tính cụ thể

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X