• [ くち ]

    n

    mồm/miệng/mỏ
    歯のないくち: miệng không có răng
    鳥のくち: mỏ chim
    cửa/miệng/chỗ cho vào/chỗ ra vào (đồ vật)
    口(の中)の上側に粘りつく : dính cái gì vào phía trên mồm của ai
    かわいい口: cái miệng xinh xắn
    つぼの口: miệng lọ
    とても小さな口: miệng rất nhỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X