• [ くちげんか ]

    vs

    cãi nhau/cãi vã/khẩu chiến/đấu khẩu
    友人と口げんかした: tôi đã cãi nhau với bạn
    (~のことで)口げんかする: khẩu chiến (đấu khẩu, cãi nhau) vì điều gì
    携帯電話で(人)と口げんかする: cãi nhau (cãi vã) với ai bằng điện thoại di động
    ジェニファーは夫と口げんかをすると急いで立ち去った: khi Jennifer cãi nhau với chồng, cô ta đột nhiên đứng phắt dậy
    タバ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X