• [ くちのは ]

    n

    sự ngồi lê mách lẻo/mách lẻo/ngồi lê đôi mách
    口の端からささやく: thì thào ngồi lê đôi mách
    口の端から言う: nói lời ngồi lê đôi mách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X