• [ くちぶり ]

    n

    sự gợi ý/gợi ý/lời gợi ý
    (人)が~について話した口ぶりからすると: nếu làm ~ theo lời gợi ý của ai đó
    威厳のある口ぶりで: bằng lời gợi ý nghiêm túc
    慎重な口ぶりで: với lời gợi ý thận trọng
    無関心な口ぶりで答える: trả lời bằng lời gợi ý tỏ vẻ không quan tâm
    親切な口ぶりで話す: nói lời gợi ý chân tình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X