• [ くちかず ]

    n

    số lượng
    口数があまり多くない: số lượng không nhiều lắm
    口数がとても少ない: số lượng rất ít
    口数が多いほど殴られやすい: số lượng càng nhiều càng dễ đánh
    口数は少ないほどよい: số lượng càng ít càng tốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X