-
[ くちどめりょう ]
n
tiền trả cho việc im lặng/tiền để không tiết lộ ra ngoài/tiền bịt miệng/tiền đấm mồm/tiền bịt mồm bịt miệng/tiền để không tiết lộ bí mật
- 口止め料として_円払う: trả bao nhiên yên tiền bịt mồm bịt miệng
- (人)から口止め料を取る : nhận tiền trả cho im lặng (tiền bịt miệng) từ ai
- カールが警察に垂れ込むのを防ごうと、ギャングは彼に口止め料を渡した: bọn găngtơ đã đưa Karl tiền bịt miệng để ông ta không tiết lộ với cảnh sát
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ