-
[ くちうるさい ]
adj
mè nheo/nhõng nhẽo
- ~について口うるさい:mè nheo (nhõng nhẽo) về chuyện gì
- 口うるさい態度: thái độ mè nheo (nhõng nheo)
lắm điều/hay rầy la/khó tính/lắm lời
- 口うるさい教師: thầy giáo khó tính
- 口うるさい姑: mụ mẹ kế lắm điều (khó tính, hay rầy ra, lắm lời)
- 口うるさい老人: bà giá lắm điều (lắm lời, khó tính)
- ~について口うるさい: lắm điều (hay rầy la, khó tính, lắm lời)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ