• [ くちぶえ ]

    v5r

    còi

    n

    sự huýt sáo/huýt sáo
    (女性に対して鳴らす)口笛: huýt sáo (gọi con gái)
    口笛で呼ぶ: gọi bằng huýt sáo
    口笛のような音を出す動物: động vật phát ra âm thanh như huýt sáo
    幸運を祈って、口笛を吹いてやるよ: tôi sẽ huýt sáo để chúc mừng vận may

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X