-
[ くちごたえ ]
n
sự cãi lại/sự đối đáp lại/vặn lại (với người trên)/cãi lại/cãi giả
- ふてぶてしい口答え: cả gan cãi lại
- 上司に対する生意気な口答え: cãi lại cấp trên một cách xấc xược
- その横柄な少年は、母親に口答えした: thằng bé láo xược đã cãi lại mẹ nó
- そんなふうに先生に向かって口答えしてはいけない、少しは敬意を表しなさい: không được vặn lại (cãi lại) giáo viên như thế, hãy tỏ ra lễ phép đi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ