• [ くちべに ]

    n

    ống son/thỏi son/son môi
    口紅を塗る: đánh son / đánh môi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X