• [ こうがい ]

    n

    vòm miệng/hàm ếch
    せん孔した口蓋: vòm miệng bị thủng
    弓状の口蓋: vòm miệng hình cánh cung
    口蓋の後部: phần sau vòm miệng
    口蓋音性の階層: các tầng tạo âm trong vòm miệng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X