• [ くぜつ ]

    n

    nói ngọt/dụ dỗ/thuyết phục/thuyết khách
    (人)を口説いて~させる: thuyết phục (dụ dỗ) ai đó làm gì
    それって口説いてるの: cậu đang dụ dỗ (nói ngọt với) tôi đấy à
    口説きのきっかけの言葉: những lời nói để dụ dỗ
    口説いてベッドに連れ込む: nói ngọt để đưa lên giường (quan hệ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X