• [ くどく ]

    n

    tán tỉnh/phỉnh phờ/lừa phỉnh
    (人)を口説く: tán tỉnh ai
    おもしろ半分に口説く: tán tỉnh chơi bời
    ~を猛烈に口説く(女性の) : tán tỉnh (tấn công) quyết liệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X